Động vật có xương sống là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Động vật có xương sống là một phân ngành của ngành Chordata, đặc trưng bởi cột sống gồm các đốt sống bảo vệ tủy sống và khung xương hỗ trợ vận động. Chúng bao gồm các lớp như cá không hàm, cá xương, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú, thích nghi đa dạng môi trường từ đại dương đến đỉnh núi.

Giới thiệu về động vật có xương sống

Động vật có xương sống (Vertebrata) là một phân ngành quan trọng của ngành Chordata, được định nghĩa bởi sự hiện diện của cột sống bao gồm các đốt sống nối tiếp nhau. Cột sống này thay thế notochord nguyên thủy, đóng vai trò bảo vệ tủy sống và duy trì cấu trúc cơ thể vững chắc.

Phân ngành Vertebrata bao gồm từ các loài cá đơn giản đến các loài động vật có vú phức tạp. Chúng chiếm đa số về số lượng loài và có khả năng thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau, từ đáy đại dương sâu thẳm tới đỉnh núi cao, từ vùng nhiệt đới ẩm ướt tới sa mạc khô cằn.

Các nghiên cứu về động vật có xương sống cung cấp cơ sở cho hiểu biết về tiến hóa, di truyền và sinh thái. Các bộ xương hóa thạch đã ghi nhận nhiều chuyển biến quan trọng trong lịch sử phát sinh loài, giúp tái dựng các giai đoạn hình thành chi trước, bốn chi, và các cấu trúc chuyên biệt khác.

Đặc điểm giải phẫu chung

Cột sống là đặc trưng giải phẫu nổi bật nhất: các đốt sống được xếp chồng lên nhau, giữa mỗi đốt có đĩa đệm giúp giảm chấn động và cho phép linh hoạt trong chuyển động. Hình dạng và số lượng đốt sống thay đổi theo từng nhóm lớp, ví dụ như cá xương có hàng trăm đốt, trong khi động vật có vú thường dưới 60 đốt.

Hệ xương gồm xương hóa (ossified bone) và sụn, với thành phần chính là collagen và muối hydroxyapatite, mang lại độ bền cơ học và tính linh hoạt. Xương được phân chia thành xương dài giúp vận động kiểu đòn bẩy, xương dẹt bảo vệ cơ quan nội tạng, và xương ngắn tạo khung ổn định xung quanh khớp.

Cơ quan bám và vận động gồm hệ cơ vân, cơ trơn và cơ tim. Cơ vân gắn vào xương qua gân, cho phép co giãn theo ý muốn; cơ trơn hoạt động tự động trong các ống dẫn, mạch máu và cơ quan nội tạng; cơ tim có cấu trúc đặc biệt để co bóp nhịp nhàng không ngừng nghỉ.

Phân loại và các lớp chính

Động vật có xương sống được chia thành bảy lớp chính, mỗi lớp sở hữu đặc điểm sinh học và môi trường sống riêng:

  • Agnatha (Cá không hàm): không có hàm thật, cơ thể thường trơn nhẵn, ví dụ cá tua.
  • Chondrichthyes (Cá mập, cá đuối): bộ xương chủ yếu bằng sụn, da phủ vảy sụn.
  • Osteichthyes (Cá xương): xương hóa hoàn toàn, có mang và vây.
  • Amphibia (Lưỡng cư): ấu trùng sống nước, trưởng thành lên cạn, da mỏng dễ thẩm thấu.
  • Reptilia (Bò sát): da khô, phủ vảy sừng, đẻ trứng có màng ối.
  • Aves (Chim): có lông vũ, xương rỗng giảm trọng lượng, hệ hô hấp hiệu quả cao.
  • Mammalia (Động vật có vú): lông mao, tuyến vú tiết sữa, bộ xương có cấu trúc phức tạp hỗ trợ vận động tinh vi.

Dữ liệu di truyền và giải trình tự bộ gen đã làm sáng tỏ quan hệ phát sinh loài giữa các lớp, ví dụ nhóm đồng khớp (Sarcopterygii) bao gồm cá vây chân và các nhóm lên cạn. Mẫu hình giải phẫu học kết hợp dữ liệu phân tử cho phép tái cấu trúc cây phả hệ chi tiết hơn.

Cấu tạo hệ xương và cơ

Hệ xương được chia thành hai phần chính: trục (axial skeleton) và ngoại biên (appendicular skeleton). Trục gồm hộp sọ, cột sống và khung sườn, bảo vệ não, tủy sống và cơ quan nội tạng. Ngoại biên gồm xương chi trước và chi sau hỗ trợ vận động và tương tác với môi trường.

Phần xươngBộ phận điển hìnhChức năng
AxialHộp sọ, đốt sống, khung sườnBảo vệ cơ quan thần kinh và lồng ngực
AppendicularXương vai, xương chậu, xương chiVận động, bám cơ và sinh hoạt

Các cơ vân bám vào hệ xương qua gân, tạo đòn bẩy cho chuyển động chính xác. Hệ cơ trơn bao quanh mạch máu và ống tiêu hóa, điều hòa dòng chảy và tiêu hóa; cơ tim có tính tự động cao, chịu trách nhiệm vận chuyển máu đi khắp cơ thể.

Quá trình tái tạo xương (bone remodeling) diễn ra liên tục thông qua hoạt động của tế bào tạo xương (osteoblast) và tiêu xương (osteoclast), giữ cân bằng giữa độ bền và nhẹ, điều chỉnh độ khoáng theo nhu cầu cơ thể và môi trường sống.

Hệ thần kinh và cơ quan cảm giác

Hệ thần kinh trung ương ở động vật có xương sống gồm não và tủy sống, được bảo vệ bởi hộp sọ và cột sống. Neuron cảm giác nhận tín hiệu môi trường, truyền về tủy sống và não để xử lý, trong khi neuron vận động truyền lệnh từ não đến cơ quan thực thi.

Hệ thần kinh ngoại biên gồm dây thần kinh sọ và dây thần kinh tủy, phân nhánh khắp cơ thể để kết nối da, cơ và cơ quan nội tạng. Hệ thống này chịu trách nhiệm điều khiển chuyển động, phản xạ và duy trì chức năng sinh lý tự động như nhịp tim và tuần hoàn.

Cơ quan cảm giác phát triển cao ở các lớp Aves và Mammalia. Ví dụ, mắt có giác mạc, thể thủy tinh và võng mạc chứa tế bào hình que và hình nón để nhận quang phổ ánh sáng rộng; tai ngoài, giữa và trong tập trung các cấu trúc thu và khuếch đại âm thanh; da tích hợp thụ thể áp lực, nhiệt độ và đau.

Hệ tuần hoàn và hô hấp

Hầu hết động vật có xương sống sở hữu hệ tuần hoàn kín với tim nhiều ngăn và mạch máu phân nhánh. Cá có tim hai ngăn, dưới đáy chuyển động máu đơn dòng qua mang; lưỡng cư và bò sát có tim ba ngăn với một thất chung; chim và động vật có vú có tim bốn ngăn hoàn chỉnh, tách biệt tuần hoàn hệ thống và phổi.

Hệ hô hấp thích nghi theo môi trường sống:.

  • Mang (Cá): thẩm thấu khí oxy từ nước, thông qua cơ chế counter-current exchange tăng hiệu suất trao đổi khí.
  • Phổi đơn giản (Lưỡng cư): kết hợp hô hấp qua da và phổi túi, hiệu quả thấp nhưng phù hợp môi trường ẩm ướt.
  • Phổi phức tạp (Bò sát, Chim, Động vật có vú): hệ thống phế nang (alveoli) ở động vật có vú và hệ túi khí (air sacs) ở chim tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.

Máu vận chuyển khí oxy, carbon dioxide, chất dinh dưỡng và hormone, đồng thời tham gia hồi phục nội môi và miễn dịch. Sự phân bố mạch máu và áp lực tuần hoàn khác nhau giữa loài, đảm bảo cung cấp oxy đủ cho mô và loại bỏ chất thải trao đổi chất.

Sinh sản và phát triển

Động vật có xương sống có hai hình thức sinh sản chính: đẻ trứng (oviparity) và đẻ con (viviparity). Oviparity chiếm ưu thế ở cá và chim, trứng chứa dưỡng chất phôi (yolk) bảo vệ phôi phát triển ngoài cơ thể mẹ. Viviparity phổ biến ở động vật có vú, phôi phát triển trong tử cung, nhận dưỡng chất qua nhau thai.

Các giai đoạn phát triển thường bao gồm phôi, ấu trùng (ở lưỡng cư), hậu ấu trùng và trưởng thành. Ví dụ, ấu trùng ếch (nòng nọc) sống hoàn toàn dưới nước, chuyển hóa (metamorphosis) thành ếch trưởng thành có phổi và chi bốn. Quá trình này điều khiển bởi hormone thyroxine và prolactin.

Chiến lược sinh sản và chăm sóc con non khác biệt giữa nhóm: chim và động vật có vú thường đầu tư cao vào số lượng nhỏ con, nuôi dưỡng đến khi tự lập; cá và bò sát thường sản xuất số lượng trứng lớn nhưng ít quan tâm đến con non sau khi đẻ.

Tiến hóa và hóa thạch

Hóa thạch cổ nhất của động vật có xương sống là Myllokunmingia từ kỷ Cambri (~525 triệu năm trước), ghi nhận tín hiệu ban đầu của notochord và mảnh vây nguyên thủy. Qua kỷ Ordovic, Silur và Devonian, xuất hiện cá hàm (Gnathostomata), lưỡng cư tiền sử và bò sát đầu tiên.

Đột phá phát sinh chi trước (limbs) ở tetrapod đầu tiên như Acanthostega và Ichthyostega, cho phép di cư lên cạn. Sự mở rộng lên môi trường cạn tiếp diễn với bò sát, chim và động vật có vú đa dạng hóa theo kỷ Creta và kỷ Tertiary.

Phân tích phân tử kết hợp dữ liệu hóa thạch (morphometrics và stratigraphy) cho phép tái hiện cây phả hệ chi tiết, xác định thời điểm tách nhánh giữa Mammalia, Aves và Reptilia, đồng thời nhận diện các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.

Đa dạng sinh học và phân bố

Hiện có hơn 68.000 loài động vật có xương sống được mô tả, phân bố khắp hành tinh từ cực bắc đến cực nam. Cá chiếm ~55% số loài, gắn liền với môi trường thủy sinh; Amphibia và Reptilia tập trung ở vùng nhiệt đới; Aves và Mammalia phân bố rộng trên mọi lục địa.

LớpSố loài (ước tính)Phân bố chính
~32.000Nước ngọt, biển sâu, vùng nhiệt đới và ôn đới
Lưỡng cư~8.000Rừng nhiệt đới, vùng ôn đới ẩm ướt
Bò sát~11.000Sa mạc, rừng, vùng núi
Chim~10.000Mọi hệ sinh thái trên đất liền và vùng ven biển
Động vật có vú~6.400Rừng, đồng cỏ, thành phố, vùng cực

Hiện tượng đặc hữu (endemism) cao ở đảo và vùng núi tách biệt, ví dụ động vật có vú ở Madagascar và chim ở quần đảo Galápagos. Áp lực môi trường và tương tác sinh thái thúc đẩy quá trình phân loại địa lý và hình thành loài mới.

Vai trò sinh thái và mối quan hệ với con người

Động vật có xương sống là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn, kiểm soát quần xã và duy trì cân bằng sinh thái. Predator–prey dynamics (động-thực vật) và mutualism (hỗ trợ thụ phấn, lan truyền hạt giống) duy trì chức năng hệ sinh thái.

Nhiều loài cung cấp nguồn thực phẩm chính cho con người (cá, gia súc, gia cầm). Động vật có vú bản địa còn cho sữa, da, lông và dược liệu. Nghiên cứu mô hình chuột, thỏ và cá ngựa hỗ trợ tiến bộ y học, di truyền và phát triển thuốc mới (NCBI).

Hoạt động săn bắt quá mức, phá hủy môi trường và biến đổi khí hậu đe dọa nhiều loài. Danh sách đỏ IUCN đánh giá rủi ro tuyệt chủng, kêu gọi bảo tồn thông qua khu bảo tồn, phục hồi môi trường và quy định quản lý IUCN Red List.

Tài liệu tham khảo

  • Carroll, R. L. (1988). Vertebrate Paleontology and Evolution. W. H. Freeman.
  • Campbell, N. A., & Reece, J. B. (2005). Biology. Pearson Education.
  • Laudet, V. (2011). “The origin and evolution of vertebrate neural crest cells.” Mechanisms of Development, 128(7–10), 344–357.
  • International Union for Conservation of Nature. (2024). IUCN Red List of Threatened Species. https://www.iucn.org.
  • National Center for Biotechnology Information. (2024). NCBI Taxonomy Database. https://www.ncbi.nlm.nih.gov.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động vật có xương sống:

Sự biến đổi của áp lực isometric theo chiều dài sarcomere trong sợi cơ của động vật có xương sống Dịch bởi AI
Journal of Physiology - Tập 184 Số 1 - Trang 170-192 - 1966
1. Biến đổi của áp lực co cứng isometric theo chiều dài sarcomere trong các sợi cơ vân của ếch đã được tái điều tra với các biện pháp đặc biệt để đảm bảo tính đồng nhất của chiều dài sarcomere trong phần của sợi cơ đang được nghiên cứu.2. Trong hầu hết các khía cạnh, kết quả của Ramsey & Street (1940) đã được xác nhận, nhưng (a) đỉnh của đườn...... hiện toàn bộ
Gen Mẫn Cảm U Ở Động Vật Có Xương Sống 101 (TSG101) và Đồng Hình Vps23p Ở Nấm, Cả Hai Đều Chức Năng Trong Vận Chuyển Ở Thể Nội Bào Muộn Dịch bởi AI
Traffic - Tập 1 Số 3 - Trang 248-258 - 2000
Gen mẫn cảm u ở động vật có xương sống tsg101 mã hóa đồng hình với Vps23p, một loại protein Vps nhóm E quan trọng cho quá trình vận chuyển màng bình thường trong thể nội bào muộn/cơ thể đa bào của nấm men. Cả hai protein đều kết hợp thành các phức hợp protein lớn (~350 kDa) trong tế bào chất và chúng tôi chỉ ra rằng phức hợp nấm men chứa một loại protein Vps nhóm...... hiện toàn bộ
Sự tiến hóa cấu trúc và chức năng của hormone giải phóng gonadotropin ở động vật có xương sống Dịch bởi AI
Acta Physiologica - Tập 193 Số 1 - Trang 3-15 - 2008
Tóm tắtHormone peptide thần kinh gonadotropin‐giải phóng (GnRH) đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm soát sinh sản của động vật có xương sống. Bài tổng quan này mô tả cái nhìn tổng quát về những gì hiện đang được biết đến về GnRH ở động vật có xương sống trong bối cảnh sự tiến hóa cấu trúc và chức năng của nó. Một lượng lớn bằng chứng đã chứng minh sự tồn tại của...... hiện toàn bộ
Cơ chế phân tử của khả năng chịu đựng kim loại nặng và sự tiến hóa ở động vật không xương sống Dịch bởi AI
Insect Science - Tập 16 Số 1 - Trang 3-18 - 2009
Tóm tắtKể từ khi cách mạng sinh học phân tử diễn ra, kiến thức của chúng ta về các cơ chế phân tử nằm dưới các cơ chế phòng vệ chống lại căng thẳng đã được mở rộng đáng kể. Dưới áp lực chọn lọc mạnh mẽ, nhiều loài động vật có thể tiến hóa để cải thiện khả năng chịu đựng căng thẳng. Điều này có thể đạt được bằng cách thay đổi cấu trúc protein (thông qua các đột biến...... hiện toàn bộ
#cơ chế phân tử #khả năng chịu đựng kim loại nặng #động vật không xương sống #metallothionein #điều chỉnh phiên mã
Hành Vi Phòng Vệ Của Chủ Và Sự Thành Công Trong Việc Chích Máu Của Muỗi Dịch bởi AI
International Journal of Tropical Insect Science - Tập 8 - Trang 617-622 - 1987
Hành vi phòng vệ là một trong những cách chính mà các loài chủ động vật có xương sống điều chỉnh mức độ thành công trong việc hút máu của côn trùng truyền bệnh. Sự biến động nội tại về cường độ và hiệu quả của hành vi tránh bị chích này phụ thuộc vào các yếu tố của chủ: (1) loài, (2) kích thước, (3) tuổi tác, (4) sức khỏe và (5) đặc điểm cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi tóm tắt dữ liệu về tầ...... hiện toàn bộ
#Hành vi phòng vệ #muỗi #truyền bệnh #động vật có xương sống #chích máu
Những nghiên cứu so sánh về genom Lbx cho thấy sự bảo tồn của các olog Lbx giống nhau trong các loài động vật có xương sống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 - Trang 1-15 - 2008
Các gen Lbx/gen bọ rùa có nguồn gốc như một phần của cụm gen homeobox Nk trong metazoan. Trong tất cả các động vật đã được nghiên cứu cho đến nay, cả các gen protostome và gen Lbx1 của động vật có xương sống đều đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thần kinh và cơ. Gần đây, tuy nhiên, đã phát hiện thêm các gen Lbx với các mẫu biểu hiện khác biệt trong amniote. Sớm trong quá trình tiế...... hiện toàn bộ
#Lbx #gen Lbx #động vật có xương sống #sao chép gen #di truyền học #tiến hóa
Nhịp điệu và âm sắc của sự biểu hiện gen trong tuyến tùng của loài gặm nhấm Dịch bởi AI
Endocrine - Tập 27 - Trang 89-100 - 2005
Ở tất cả các loài động vật có xương sống, melatonin được tổng hợp theo nhịp điệu trong tuyến tùng và hoạt động như một thông điệp hormone, mã hóa thời gian của đêm. Ở loài gặm nhấm, sự gia tăng và giảm sút hoạt động của N-acetyltransferase arylalkylamine (AA-NAT) vào ban đêm kiểm soát sự tổng hợp melatonin theo nhịp điệu. Nhịp điệu này tập trung vào việc điều hòa phiên mã của AA-NAT bởi hai yếu tố...... hiện toàn bộ
#melatonin #tuyến tùng #động vật có xương sống #AA-NAT #CREB #ICER #tín hiệu thần kinh nội tiết #neurotransmitters #neuromodulators
Đặc điểm miễn dịch của các kết nối khe tim của chuột đồng: Sự hiện diện của các yếu tố kháng nguyên chung trong tim của các loài động vật có xương sống khác và trong các cơ quan khác nhau Dịch bởi AI
The Journal of Membrane Biology - Tập 104 - Trang 119-128 - 1988
Các kháng thể đối với peptide tổng hợp sau, SALGKLLDKVQAY, đã được tinh chế thông qua sắc ký ái lực và được phân tích qua ELISA và miễn dịch blotting. Những kháng thể này, được chứng minh là có tính đặc hiệu với thành phần protein chính của các kết nối khe tim được tách ra từ chuột đồng: connexin 43, đã phản ứng chéo với một protein đồng dạng trong các bản sao miễn dịch của các phân đoạn trái tim ...... hiện toàn bộ
#kháng thể #peptide tổng hợp #connexin 43 #động vật có xương sống #miễn dịch blotting
Nuôi nhốt ảnh hưởng đến sinh lý hành vi: Tính dẻo dai trong việc tín hiệu danh tính giới tính Dịch bởi AI
Cellular and Molecular Life Sciences - Tập 47 - Trang 31-38 - 1991
Ít thông tin được biết đến về mối liên hệ giữa việc nuôi nhốt, sinh lý và hành vi ở các loài động vật có xương sống bắt từ tự nhiên. Bằng chứng giai thoại cho thấy sự thay đổi hormon là nguyên nhân dẫn đến những thay đổi hành vi ở các động vật hoang dã bị nuôi nhốt. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của việc nuôi nhốt đến sinh sản gặp khó khăn vì động vật hoang dã thường không thể hiện hành vi sinh dục tr...... hiện toàn bộ
#nuôi nhốt #sinh lý #hành vi #động vật có xương sống #giới tính #hormon
Vị trí của các nghiên cứu và bằng chứng về ảnh hưởng của việc ăn cỏ lên thực vật Bắc Cực: một bản đồ hệ thống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 1-21 - 2021
Các loài ăn cỏ thay đổi cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái tundra. Hiểu được tác động của chúng là điều cần thiết để đánh giá phản ứng của các hệ sinh thái này đối với những thay đổi môi trường đang diễn ra. Tuy nhiên, các tác động của động vật ăn cỏ lên thực vật cũng như cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái thay đổi theo từng vùng Bắc Cực. Sự biến thiên không gian mạnh mẽ trong các tác động...... hiện toàn bộ
#tundra #ăn cỏ #sinh thái Bắc Cực #nghiên cứu sinh thái #động vật có xương sống #động vật không xương sống
Tổng số: 44   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5